中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
HSK1
拓展知识
中文 越南语
1 yêu, thích
2 爱好 sở thích
3 số 8
4 爸爸|爸 bố, ba, cha
5 nào, nhé, ch, đi (tr t
6 trắng
7 白天 ban ngày
8 một trăm
9 lớp
10 một nửa
11 半年 nửa năm
12 半天 nửa ngày
13 giúp đ
14 帮忙 giúp đ
15 bao, cái túi; gói, bc
16 包子 bánh bao
17 cốc, ly
18 杯子 cốc, chén, ly
19 bắc
20 北边 phía Bắc
21 北京 Bắc Kinh
22 cuốn, quyển, tập
23 本子 vở, cuốn vở
24 so, so với
25 đừng, không được
26 别的 cái khác
27 别人 người khác, người ta
28 bệnh
29 病人 bệnh nhân
30 不大 nhỏ, không lớn
31 不对 không đúng
32 不客气 không có gì
33 不用 không cần
34 không
35 đăn, món ăn
36 thiếu, kém
37 trà
38 thường
39 常常 thường thường
40 hát
41 唱歌 hát, ca hát
42 xe
43 车票 vé xe
44 车上 trên xe
45 车站 bến xe
46 ăn
47 吃饭 ăn cơm
48 ra, xuất
49 出来 xuất hiện, đi ra
50 出去 ra, ra ngoài
51 穿 mặc
52 giường, đệm
53 lần
54 từ, qua, theo
55 sai
56 đánh, bắt
57 打车 bắt xe
58 打电话 gọi điện
59 打开 mở, mở ra
60 打球 chơi bóng
61 to, lớn
62 大学 đại học
63 大学生 sinh viên đại học
64 đến, tới
65 得到 đạt được, nhn được
66 biểu thị từ trước nóngữ là trạng
67 (biu th s s hu)c
68 đợi, chờ
69 đất, lc địa; trái đất
70 地点 địa đim, nơi chn
71 地方 nơi, địa phương
72 地上 trên mặt đất
73 地图 bản đ
74 弟弟| em trai
75 第(第二) hứ ... (số thứ tự) 
76 ít, chút, hơi
77 điện, pin.
78 电话 điện thoại
79 电脑 máy tính
81 电视机 (chiếc) TV
83 电影院 rạp chiếu phim
84 nào, nhé, ch, đi (tr t
85 东边 phía đông
86 东西 đđạc, đồ, vật
87 động, chạm
88 动作 động tác, hoạt động 
89 đều
90 đọc
91 读书 đọc sách
92 đúng
93 对不起 xin lỗi
94 bao, cái túi; gói, bc
95 多少 bao nhiêu
96 饿 đói
97 儿子 con trai
98 số 2
99 cơm
100 饭店 quán ăn/ nhà hàng 
101 房间 căn phòng
102 房子 căn nhà/ căn hộ
103 thả, đặt, đ
104 放假 đừng, không được
105 放学 tan học
106 bay
107 飞机 máy bay
108 非常 vô cùng, hết sức, rất
109 phút
110 gió
111 khô
112 干净 sạch sẽ
113 làm
114 干什么 làm gì đó
115 cao
116 高兴 vui vẻ, vui mừng
117 告诉 nói, kể lại
118 哥哥|哥 anh trai
119 bài hát
120 cái
121 cho
122 và, cùng
123 工人 công nhân, ngườichung lao động nói
124 工作 công việc
125 关(动) đóng
126 关上 khép vào
127 đắt
128 đất nước, nước nhà, Tổ  quốc
129 国家 đất nước, Quốc Gia 
130 国外 nước ngoài
131 (đi) qua, (bước) qua 
132 vẫn, còn
133 还是 hay là
134 还有 còn có, còn nữa là 
135 孩子 đứa trẻ, con (tôi)
136 汉语 (ngôn ngữ) tiếng Trung 
137 汉字 chữ Hán
138 tốt, đẹp
139 好吃 ngon
140 好看 đẹp, xinh, hay
141 好听 êm tai, du dương, dễ nghe 
142 好玩儿 (chơi) vui
143 ngày
144 đạt được, nhn được
145
146 (biu th s s hu)c
147 sau
148 后边 đất, lc địa; trái đất
149 后天 địa đim, nơi chn
150 đóa hoa
151 lời nói
152 xấu, hỏng
153 trả
154 quay lại, về
155 回答 tr li
156 回到 quay về
157 回家 về nhà
158 回来 về, quay về (hướng gần) 
159 回去 về, quay về (hướng xa) 
161 火车 xe lửa
163 机票 vé máy bay
164 鸡蛋 nào, nhé, ch, đi (tr t
165 mấy, vài
166 nhớ
167 记得 ghi nhớ
168 记住 nhớ kĩ
169 nhà
170 家里 trong nhà
171 家人 người nhà, ngườiđình trong gia
172 giữa
173 gặp, thấy
174 见面 bao, cái túi; gói, bc
175 dạy
176 叫(动) gọi, kêu
177 教学楼 khu nhà dạy học
178 姐姐|姐 chị gái
179 介绍 giới thiệu
180 今年 năm nay
181 今天 ngày hôm nay
182 vào
183 进来 bước vào (lại gầnnói) chỗ người
184 进去 đừng, không được
185 số 9
186 đã; lập tức, ngay
187 觉得 cảm thấy
188 mở
189 开车 lái xe
190 开会 mở họp, họp
191 开玩笑 nói đùa
192 nhìn, xem, ngắm
193 看病 khám bệnh
194 看到 nhìn thấy
195 看见 nhìn thấy
196 thi
197 考试 kì thi
198 khát
199 tiết (học)
200 课本 sách giáo khoa
201 课文 bài khóa, bài đọc
202 lượng chỉ người trong gia
203 tệ (đơn vị tiền tệ)
204 nhanh
205 đến, tới
206 来到 đến
207 già, cũ, cổ
208 老人 người già
209 老师 thầy, cô giáo
210 trợ từ biểu thị sự thay
211 mệt mỏi
212 lạnh
213 trong, bên trong
214 里边 phía trong
215 hai
216 |0 số 0
217 số 6
218 tầng, lầu
219 楼上 tầng trên
220 楼下 tầng dưới
221 đường xá
222 路口 giao l, đường giaoba
223 路上 trên đường
224 妈妈|妈 đạt được, nhn được
225 马路 đường cái, đường quốc  lộ
226 马上 (biu th s s hu)c
227 từ để hỏi
228 đất, lc địa; trái đất
229 địa đim, nơi chn
230 bận, bận rộn
231 lượng từ
232 không
233 没关系 không sao
234 没什么 không có gì
235 没事儿 không có việc gì 
236 没有 không có
237 妹妹|妹 em gái
238 cửa
239 门口 cửa, cổng
241 们(朋友们 menpéngyǒumentừ chỉ số nhiều
243 面包 bánh mì
244 面条儿 nào, nhé, ch, đi (tr t
245 名字 tên
246 明白 biết, hiểu
247 明年 năm sau, năm tới 
248 明天 ngày mai
249 lấy, cầm
250 nào
251 哪里 đâu, ở đâu, ở chỗ nào 
252 哪儿 đâu, ở đâu
253 哪些 những ... nào
254 那(代) bao, cái túi; gói, bc
255 那边 bên kia
256 那里 đó, nơi đó
257 那儿 đó, nơi đó
258 那些 những ... ấy, những kia 
259 sữa
260 奶奶 bà nội, bà
261 nam (giới tính nam) 
262 男孩儿 bạn bé
263 男朋友 bạn trai
264 男人 đừng, không được
265 男生 nam sinh, học sinh nam 
266 nam
267 南边 phía nam
268 khó
269 đâu, thế, nhỉ, vậy... 
270 có thể
271 anh, chị, bạn, ...
272 你们 các anh, các chị, các bạn 
273 năm
274 ngài, ông, bà (thểtrọng) hiện sự kính
275 牛奶 sữa bò
276 nữ (giới tính nữ)
277 女儿 con gái
278 女孩儿 cô bé
279 女朋友 bạn gái
280 女人 con gái, phụ nữ
281 女生 nữ sinh, học sinh nữ
282 旁边 bên cạnh
283 chạy
284 朋友 bạn, bạn bè
285 vé, phiếu
286 số 7
287 dậy
288 起床 thức dậy, ngủ dậy 
289 起来 ngồi dậy, đứng đậy, thức 
290 汽车 ôtô, xe hơi
291 trước
292 前边 phía trước
293 前天 hôm kia, hôm trước 
294 tiền
295 钱包 ví tiền
296 mời
297 请假 xin nghỉ phép
298 请进 mời vào
299 请问 xin hỏi
300 请坐 mời ngồi
301 quả bóng
302 đi
303 去年 năm ngoái, năm vừa rồi 
304 đạt được, nhn được
305 người
306 认识 (biu th s s hu)c
307 认真 nghiêm túc, chăm chỉ
308 đất, lc địa; trái đất
309 日期 địa đim, nơi chn
310 thịt
311 số 3
312 núi
313 商场 trung tâm thương mại
314 商店 tiệm tạp hóa, cửa hàng 
315 trên
316 上班 đi làm
317 上边 bên trên
318 上车 lên xe
319 上次 lần trước
321 上网 lên mạng
323 上学 (đang) đi học
324 nào, nhé, ch, đi (tr t
325 ai
326 身上 trên người
327 身体 cơ thể, sức khỏe
328 什么 cái gì
329 生病 đổ bệnh, bị ốm
330 生气 tức giận
331 生日 ngày sinh nhật
332 số 0
333 时候 thời gian, lúc
334 时间 bao, cái túi; gói, bc
335 chuyện, việc
336 thử
337 thì. là
338 是不是 có phải hay không 
339 tay
340 手机 điện thoại di động 
341 sách
342 书包 cặp sách
343 书店 cửa hàng sách, tiệm sách 
344 đừng, không được
345 nước
346 水果 nước hoa quả. nước ép 
347 ngủ
348 睡觉 ngủ
349 nói
350 说话 nói, trò chuyện
351 số 4
352 tặng, đưa cho
353 tuổi
354 anh ấy, ông ấy (ngôinam) 3 chỉ
355 他们 các anh ấy, bọn họ (nam) 
356 cô ấy, bà ấy (ngôi 3 chỉ  nữ)
357 她们 các cô ấy
358 quá
359 trời
360 天气 thời tiết
361 nghe
362 听到 nghe thấy
363 听见 nghe thấy
364 听写 nghe viết
365 同学 bạn học
366 图书馆 thư viện
367 ngoài
368 外边 bên ngoài
369 外国 nước ngoài
370 外语 tiếng nước ngoài, ngoại  ngữ
371 玩儿 chơi
372 buổi tối, muộn
373 晚饭 cơm tối, bữa tối
374 晚上 buổi tối
375 网上 trên mạng
376 网友 bạn trên mạng
377 quên
378 忘记 quên, quên mất
379 hỏi
380 tôi, tớ, bạn (ngôi thứ nhất) 
381 我们 chúng ta (nhiều người) 
382 số 5
383 午饭 bữa trưa
384 西 đạt được, nhn được
385 西边 phía tây
386 (biu th s s hu)c
387 洗手间 nhà vệ sinh
388 喜欢 đất, lc địa; trái đất
389 下(名、动 địa đim, nơi chn
390 下班 tan làm
391 下边 bên dưới
392 下车 xuống xe
393 下次 lần kế tiếp, lần sau 
394 下课 tan học
395 下午 buổi chiều
396 下雨 đổ mưa
397 trước
398 先生 quý ông (gọi tôn kính) 
399 现在 hiện tại, bây giờ
401 nhỏ, bé
403 小姐 tiểu thư, cô, em
404 小朋友 nào, nhé, ch, đi (tr t
405 小时 tiếng, giờ đồng hồ 
406 小学 bậc tiểu học
407 小学生 học sinh tiểu học
408 cười
409 viết
410 谢谢 cảm ơn
411 mới
412 新年 năm mới
413 星期 tuần, thứ
414 星期日 bao, cái túi; gói, bc
415 星期天 chủ nhật
416 được, ổn
417 休息 nghỉ ngơi
418 học
419 学生 học sinh, sinh viên 
420 学习 học tập
421 学校 trường học
422 学院 học viện
423 要(动) muốn, cần, phải
424 爷爷 đừng, không được
425 cũng
426 trang
427 số 
428 衣服 quần áo
429 医生 bác sĩ
430 医院 bệnh viện
431 一半 một nửa
432 一会儿 một chốc, một lát
433 一块儿 cùng nơi, cùng chỗ, cùng 
434 一下儿 một lát, một lúc
435 一样 giống nhau, như nhau 
436 一边 một bên, một mặt 
437 一点儿 một chút
438 一起 cùng
439 一些 một ít, một chút
440 dùng, sử dụng
441
442 有的
443 有名 nổi tiếng
444 有时候|有时 có lúc
445 有(一)些 có một tí
446 有用 có ích, có tác dụng 
447 bên phải
448 右边 phía bên phải
449 mưa
450 đồng (đơn vị tiền tệ) 
451 xa
452 mặt trăng, tháng
453 lại
454 再见 hẹn gặp lại/ Tạm biệt 
455 đang, ở tại
456 在家 ở nhà
457 sớm
458 早饭 bữa sáng
459 早上 buổi sáng
460 怎么 làm sao, thế nào
461 站(名) bến, trạm
462 tìm
463 找到 tìm thấy
464 đạt được, nhn được
465 这边 bên này
466 这里 (biu th s s hu)c
467 这儿 đây
468 这些 đất, lc địa; trái đất
469 địa đim, nơi chn
470 thật là
471 真的 Thật ư? Thật đó!
472 正(副) khéo, chính,...
473 正在 đang
474 知道 biết
475 知识 kiến thức
476 giữa
477 中国 nước Trung Quốc 
478 中间 giữa
479 中文 (văn tự) Tiếng Trung 
481 中学 cấp Trung học
483 nặng
484 重要 nào, nhé, ch, đi (tr t
485 ở tại
486 准备 chuẩn bị
487 桌子 cái bàn
488 chữ, chữ viết, văn tự
489 子(桌子) cái
490 đi
491 走路 đi đường, đi bộ
492 nhất, số một
493 最好 tốt nhất
494 最后 bao, cái túi; gói, bc
495 昨天 hôm qua
496 bên trái
497 左边 bên trái
498 ngồi
499 坐下 ngồi xuống
500 làm