中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
định
定【汉越词】
拓展知识
 測定 <經測量後確定。>
 định phương hướng
 測定方向。
 打 <定(某種罪名)。>
 騭; 定 <固定; 使固定。>
 bình định
 評騭。
 định hình (trong phim ảnh)
 定影。
 định thần nhìn kỹ
 定睛觀看。
 快要 <表示在很短的時間以內就要出現某種情況。>
 擬訂 <草擬。>
 預定 <預先規定或約定。>
 待; 準備; 試圖; 打譜; 打算 <考慮; 計劃。>
 anh định bao giờ
 đi? 你打算幾時走?
 định nói lại thôi
 待說不說。
 tết tôi định về quê.
 春節我準備回家。
 hôm qua tôi định đi thăm anh, nhưng vì có việc nên không đi được.
 昨天我本來準備去看你, 因為臨時有事沒去成。
 安定 <使安定。>

Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

ĐỊNH: 定

Dìng


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

ĐỊNH: 定

 定 Dìng