中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
đồng
童(氏),同,铜【汉越词】
拓展知识
 地 <土地; 田地。>
 ra đồng làm việc
 下地幹活兒。
 田野 <田地和原野。>
 盾 <荷蘭、越南、印度尼西亞等國的本位貨幣。>
 共 <共同具有或承受。>
 đồng cam cộng khổ hoạn nạn có nhau.
 同甘苦, 共患難。
 合 <結合到一起; 湊到一起; 共同(跟'分'相對)。>
 đồng tâm hiệp lực
 同心合力。
 塊 <量詞, 用於銀幣或 紙幣。等於'圓'。>
 ba đồng tiền bạc.
 三塊錢。
 童 <指沒結婚的。>
 元 <貨幣單位, 同'圓'6., 7. 。>
 đồng Ơ-rô (đơn vị tiền tệ của Liên minh Châu Âu; đồng tiền chung Châu Âu )
 歐元
 圓 <中國的本位貨幣單位, 一圓等於十角或一百分。也作元。>
 文 < 量詞, 用於舊時的銅錢。>
 một đồng tiền
 一文錢。
 銅 <金屬元素, 符號Cu (cuprum)。淡紫紅色, 延展性和導電、導熱性能好, 是工業的重要原料, 用途廣泛。>
 相同 <彼此一致, 沒有區別。>
 跳神; 通靈。

Lĩnh vực: Dịch Họ của người Việt

Đồng: 童

Tóng

Giản thể: 童 - Phồn thể: 童


Lĩnh vực: Dịch Họ của người Việt

Đồng: 童

Tóng

Giản thể: 童 - Phồn thể: 童


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

ĐỒNG: 仝

Tóng


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

ĐỒNG: 仝

 仝 Tóng