中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
đáng
1. đáng 值得/值当 đáng yêu 可爱
2. 当【汉越词】
可 爱
đáng yêu
拓展知识
 犯得上 ; 犯得著 <值得(多用於反問)。>
 vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng
 không? 一點小事, 跟孩子發脾氣犯得上嗎?
 該 ; 該當 ; 應當 <理應如此。>
 đáng đời; đáng kiếp
 活該
 đáng đời! ai biểu nghịch cho lắm vào.
 該!誰叫他淘氣來著。
 đáng tội gì
 đây? 該當何罪?
 可 <表示值得。>
 đáng yêu.
 可愛。
 đáng quý.
 可貴。
 合得著 ; 划得來 ; 合算; 上算; 值得; 值。<價錢相當。>
 tiêu nhiều tiền như vậy, giải quyết nhiều vấn đề như thế, thật đáng!
 花這麼點兒錢, 解決那麼多問題, 划得來!
 vở kịch này đáng đi xem.
 這出 戲可看。
 có đáng gì đâu.
 不值一提
 đi một chuyến thật đáng.
 走一趟, 值了。 屑 <認為值得(做)。>
 không đáng
 不屑
 
 值當; 值得; 合算; 犯得上。<指這樣去做有好的結果; 有價值, 有意義。>
 vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
 為些雞毛蒜皮的事生氣, 太不值當。
 không đáng.
 不值得