中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
an
1. 安全;鞍,马背上的骑垫
2. 安【汉越词】
an bang
安邦
an bài
安排
an bần lạc đạo
安贫乐道
an biên
安定边境
an bình
平安
an cư
安居
an dân
安民
an dưỡng đường
疗养院
an đật
安逸
an hưởng
安享
an khang
安康
an phận
安分
an tâm
安心
an toàn lao động
安全生产(劳动)
đây an toàn
安全带
đi lại an toàn
出入平安
an tọa
入座
拓展知识
 安 <安定。>
 tinh thần bất an; bồn chồn trong bụng.
 心神不安。
 bề nào cũng chưa an bề nào
 左不是, 右也不是;左右為難。
 xem "yên".