中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1. 杨树;阳,正
2. 羊(氏),阳(氏),杨(氏),洋,佯,扬【汉越词】
dương cầm
钢琴
dương đông kích tây
声东击西
dương gian
阳间
dương xỉ mộc
桫椤
dương vật
阳物
拓展知识
![]() | 陽 <中國古代哲學認為存在於宇宙間的一切事物中的兩大對立面之一(跟'陰'相對, 下到同)。> | ||
![]() | nguyên khí âm dương | ||
陰陽二氣。 | |||
![]() | 正 <指失去電子的(跟'負'相對)。> | ||
![]() | điện dương | ||
正電。 | |||
![]() | cực dương | ||
正極。 | |||
![]() | 陽性 <診斷疾病時對進行某種試驗或化驗所得結果的表示方法。說明體內有某種病原體存在或對某種藥物有過敏反應。例如注射結核菌素後有紅腫等反應時叫做結核菌素試驗陽性。> | ||
![]() | 正本位。 | ||
![]() | 楊舉。 | ||
![]() | 楊姓。 | ||
![]() | 海洋。 |
Lĩnh vực: Dịch Họ của người Việt
Dương: 杨
Yáng
Giản thể: 杨 - Phồn thể: 楊
Lĩnh vực: Dịch Họ của người Việt
Dương: 楊
Yáng
Giản thể: 杨 - Phồn thể: 楊
Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt
DƯƠNG: 羊
Yáng
Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt
DƯƠNG: 杨
Yáng
Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt
DƯƠNG: 羊
羊 Yáng
Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt
DƯƠNG: 杨
杨 Yáng
Lĩnh vực: Bộ thủ
Dương: 羊
羊 Dương: Con dê.