中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
giang
江(氏)【汉越词】
拓展知识
 江 <大河。>
 江竹(皮厚, 節長, 劈作竹篾)。

Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

GIANG: 江

Jiāng


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

GIANG: 江

 江 Jiāng