中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
hà
何(氏),河,荷,霞,苛【汉越词】
拓展知识
![]() | 哈 <張口呼吸。> | ||
![]() | hà một hơi | ||
哈了一口氣。 | |||
![]() | 呵 <呼(氣); 哈(氣)。> | ||
![]() | 牛蹄、甘薯的黑斑菌。 | ||
![]() | 河流。(sông) | ||
![]() | 動物 | ||
![]() | 鑿船蟲。 |
Lĩnh vực: Dịch Họ của người Việt
Hà: 何
Hé
Giản thể: 何 - Phồn thể: 何
Lĩnh vực: Dịch Họ của người Việt
Hà: 何
Hé
Giản thể: 何 - Phồn thể: 何
Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt
Hà: 何
hé
Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt
HÀ: 何
Hé
Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt
HÀ: 何
何 Hé