中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
hưng
1. hưng thịnh; lưu hành 兴盛/流行 lập ra; sáng lập 兴办/创立
2. 兴 【汉越词】
拓展知识
 興起 <開始出現並興盛起來。>

Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

HƯNG: 兴

Xìng


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

HƯNG: 兴

 兴 Xìng