中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
hải
海【汉越词】
拓展知识
 海 <大洋靠近陸地的部分, 有的大湖也叫海, 如青海、裡海。>
 đi biển; hàng hải.
 航海。

Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

HẢI: 海

Hǎi


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

HẢI: 海

 海 Hǎi