中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
lâm
1. 林(氏),临,淋【汉越词】
拓展知识
 琳 <美玉。>
 森林 <通常指大片生長的樹林; 林業上指在相當廣闊的土地上生長的很多樹木, 連同在這塊土地上的動物以及其他植物所構成的整體。森林是木材的主要來源, 同時有保持水土, 調節氣候, 防止水、旱、風、沙 等災害的作用。>
 臨到 <接近到(某件事情)。>

Lĩnh vực: Dịch Họ của người Việt

Lâm: 林

Lín

Giản thể: 林 - Phồn thể: 林


Lĩnh vực: Dịch Họ của người Việt

Lâm: 林

Lín

Giản thể: 林 - Phồn thể: 林


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

LÂM: 林

Lín


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

LÂM: 林

 林 Lín