中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
quảng
广(氏)【汉越词】
拓展知识
 廣 <擴大; 擴充。>
Quảng
 廣 <指廣東、廣州。>
 hàng Quảng (hàng hoá do tỉnh Quảng Đông sản xuất)
 廣貨。