中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
thì
1. 就
拓展知识
 便; 即; 就; 叵 <表示在某種條件或情況下自然怎麼樣(前面常用'只要、要是、既然'等或者含有這類意思)。>
 không có quân đội của nhân dân, thì không có tất cả của nhân dân
 沒有人民的軍隊, 便沒有人民的一切。
 chỉ cần chăm chỉ thì có thể học tốt.
 只要用功, 就能學好。
 倒是 <表示事情不是那樣(含責怪意)。>
 nói thì dễ lắm, anh làm thử xem!
 說的倒是容易, 你做起來試試!
 đồ tốt thì có tốt, nhưng giá đắt quá.
 東西倒是好東西, 就是價錢太貴。
 倒是 <表示讓步。>
 麼 <後綴。>
 vậy thì.
 這麼。
 那麼 <表示順著上文的語意, 申說應有的結果(上文可以是對方的話, 也可以是自己提出的問題或假設)。>
 làm như vầy đã không được rồi thì anh tính làm sao đây?
 這樣做既然不行, 那麼你打算怎麼辦呢?
 時 <一種語法範疇, 表示動詞所指動作在什麼時候發生。很多語言的動詞分現在時、過去時和將來時, 有些語言分得更細。>
 是 <聯繫兩種事物, 表示陳述的對象屬於'是'後面所說的情況。>
 焉 <乃; 才。>
 也 <疊用, 表示無論這樣或那樣; 不以某種情形為條件。>
 則 <表示兩事在時間上相承。>
 mỗi quả đạn rơi xuống đất thì ánh lửa lại toé lên.
 每一巨彈墮地, 則火光迸裂。 輒 <總是; 就。>
 hễ làm thì phải có lỗi lầm
 動輒得咎
 歸 <用在相同的動詞之間, 表示動作並未引起相應的結果。>
 biểu dương thì biểu dương, nhưng nhiệm vụ đột xuất thì chưa phân công cho chúng tôi.
 表揚歸表揚, 可就是突擊任務沒分配給我們。