中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
thành
成(氏),诚,城【汉越词】
拓展知识
 幫; 幫兒 <物體兩旁或週圍的部分。>
 壁 <某些物體上作用像圍墻的部分。>
 thành nồi (súp-de)
 鍋爐壁。
 城; 垣 <城墻以內的地方。>
 thành phía đông.
 東城。
 tỉnh thành
 省垣(省城)。
 市 <行政區劃單位, 分直轄市和市設市的地方都是工商業集中處或政治、文化的中心。>
 為; 中 <變成; 成。>
 chia một thành hai
 一分為二
 
 biến sa mạc thành ruộng tốt
 變沙漠為良田。
 忠誠 <(對國家、人民、事業、領導、朋友等)盡心盡力。>
Thành
 鋮 <用於人名。>

Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

THÀNH: 城

Chéng


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

THÀNH: 成

Chéng


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

THÀNH: 诚

Chéng


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

THÀNH: 城

 城 Chéng


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

THÀNH: 成

 成 Chéng


Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

THÀNH: 诚

 诚 Chéng