中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
yên
1. yên 安 đứng ngồi không yên 坐立(坐站)不安
2. yên 鞍 yên ngựa 马鞍
3. 烟/安/鞍【汉越词】
拓展知识
 安 <安定。>
 ngồi không yên, đứng không yên; đứng ngồi không yên.
 坐不安
 ,
 立不穩。
 安生 <安靜; 不生事(多指小孩子)。>
 ngủ yên một giấc.
 睡個安生覺。
 đứa bé này chẳng chịu yên chút nào
 這孩子一會兒也不安生 鞍; 鞌 <鞭子。>
 yên ngựa
 馬鞍。
 鞍子 <放在牲口背上馱運東西或供人騎坐的器具, 多用皮革或木頭加棉墊製成。>
 沉穩 <安穩。>
 ngủ yên.
 睡得沉穩。
 定 <平靜; 穩定。>
 đứng yên
 立定
 塌 <安定; 鎮定。>
 座子 <自行車、摩托車等上面供人坐的部分。>

Lĩnh vực: Dịch Họ-Tên Trung-Việt

YÊN: 安

Ān