中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
tỉnh
井(氏),省,醒【汉越词】
拓展知识
 恍; 恍然 <形容忽然醒悟。>
 tỉnh ngộ
 恍悟。
 tỉnh ngộ
 恍然大悟。 覺 <睡醒。>
 vừa tỉnh giấc mơ.
 大夢初覺。
 省; 省份 <行政區劃單位, 直屬中央。>
 tỉnh Hà Bắc.
 河北省。
 tỉnh
 Đài
 Loan.
 台灣省。
 Đài Loan là một tỉnh của Trung Quốc.
 台灣是中國的一個省份。
 nhiều tỉnh mấy năm liền được mùa.
 許多省份連年獲得豐收。
 蘇 <甦醒。>
 醒 <酒醉、麻醉或昏迷後神志恢復正常狀態。>
 say rượu vẫn chưa tỉnh
 酒醉未醒。
 自省 <自我反省。>
 井 <從地面往下鑿成的能取水的深洞, 洞壁多砌上磚石。>

Lĩnh vực: Đường phố

Tỉnh: 省

shěng