中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
và
拓展知识
![]() | 而 <(不連接名詞)。> | ||
![]() | 且 <並且。> | ||
![]() | 連 | ||
![]() | 跟; 和; 同; 與 <表示聯合。> | ||
![]() | trên xe xếp máy móc và vật liệu. | ||
車上裝的是機器跟材料。 | |||
![]() | cánh tay và bắp đùi anh ấy đều bị thương. | ||
他的胳膊跟大腿都受了傷。 | |||
![]() | công nhân và nông dân đều là chủ nhân của đất nước. | ||
工人和農民都是國家的主人。 | |||
![]() | công nghiệp và nông nghiệp. | ||
工業與農業。 | |||
![]() | phê bình và tự phê bình | ||
批評與自我批評。 | |||
![]() | 以及 <連接並列的詞或詞組。> | ||
![]() | 及 <連接並列的名詞或名詞性詞組。> | ||
![]() | sách báo, tranh ảnh, dụng cụ thí nghiệm, tiêu bản và các thứ khác. | ||
圖書、儀器、標本及其他。 | |||
![]() | 書 | ||
![]() | 暨 <和; 及; 與。> |