中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
在
拼音:zài
1. ở;đang 在/正在
2. tại 【汉越词】
Hán Việt: tại
tại chức
在职
tối nay tôi không ở nhà máy.
我今天晚上不在厂里。
拓展知识
1. tồn tại; sinh tồn; sống。存在;生存。 | |||
精神永在 | |||
tinh thần sống mãi | |||
留得青山在,不怕没柴烧。 | |||
giữ lại rừng xanh, không sợ không củi đốt. | |||
父母都在 | |||
cha mẹ đều còn sống. | |||
2. ở (biểu thị người hoặc vị trí của sự vật)。表示人或事物的位置。 | |||
我今天晚上不在厂里。 | |||
tối nay tôi không ở nhà máy. | |||
你的钢笔在桌子上呢。 | |||
cây bút của anh ở trên bàn | |||
3. tại; tại chức; đang giữ。留在。 | |||
在职 | |||
tại chức | |||
在位 | |||
tại vị | |||
4. tham gia; thuộc。参加(某团体);属于(某团体)。 | |||
在党 | |||
trong Đảng | |||
在组织 | |||
trong tổ chức; thuộc tổ chức | |||
5. do; quyết định bởi。在于;决定于。 | |||
事在人为 | |||
việc do nơi người làm | |||
学习好,主要在自己努力。 | |||
học tập tốt, chủ yếu là do nỗ lực bản thân | |||
6. hề (dùng với '所' biểu thị nhấn mạnh, ở phần sau thường dùng '不')。'在'和'所'连用,表示强调,下面多连'不'。 | |||
在所不辞 | |||
quyết không từ chối | |||
在所不惜 | |||
không hề tiếc | |||
在所不计 | |||
không hề tính toán | |||
在所难免 | |||
khó tránh khỏi | |||
7. ở; vào (giới từ, biểu thị thời gian địa điểm, phạm vi...)。介词,表示时间、处所、范围等。 | |||
事情发生在去年。 | |||
sự việc xảy ra vào năm ngoái. | |||
在礼堂开会 | |||
họp ở hội trường | |||
这件事在方式上还可以研究。 | |||
về phương thức, việc này có thể nghiên cứu thêm. | |||
8. đang。正在。 | |||
风在刮,雨在下。 | |||
gió đang thổi, mưa đang rơi. | |||
姐姐在做功课。 | |||
chị đang làm bài. |