中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:cǐ
Hán Việt: THỬ
拓展知识
 1. này; cái này; việc này; thế này; đây này; vậy; nay。表示近指的代词(跟'彼'相对);这;这个。
 此 人。
 người này.
 此 时。
 lúc này.
 2. đến đây; bây giờ; chỗ này; lúc này; tại đây。表示此时或此地。
 就此 告别。
 bây giờ xin tạm biệt; xin chia tay tại đây.
 谈话就此 结束。
 cuộc nói chuyện đến đây kết thúc.
 从此 病有起色。
 từ đấy bệnh tình có thuyên giảm; lúc này bệnh đã đỡ hơn trước.
 由此 往西。
 từ đây đi về phía tây.
 由此 及彼。
 từ đây đến đó.
 此 呼彼应。
 bên này gọi, bên kia trả lời.