中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:dāng
1、đảm nhiệm; làm。担任;充当。
2、trước mắt; hướng về。面向
3、 tương xứng; xứng; tương đương。相称。
Hán Việt: ĐƯƠNG
拓展知识
 1. tương xứng; xứng; tương đương。相称。
 相当
 tương đương; ngang nhau
 门当户对
 môn đăng hộ đối
 罚不当罪
 phạt không đúng tội; xử phạt không tương đương với tội.
 2. nên; phải; cần。应当。
 该当
 nên
 理当如此
 lẽ đương nhiên phải như vậy; lẽ ra phải vậy.
 能省的就省,当用的还是得用。
 cái gì bớt được thì cứ bớt, cái gì cần dùng thì dùng.
 3. trước mắt; hướng về。面对着;向着。
 当面
 trước mặt
 当众宣布
 tuyên bố trước quần chúng.
 首当其冲
 giơ đầu chịu báng; gặp nạn trước nhất.
 4. đang; đương; nay; hiện tại; đó。正在(那时候、那地方)。
 当今
 hiện nay; ngày nay
 当初
 lúc đầu; lúc đó
 当地
 vùng đó; nơi đó
 当场
 tại chỗ
 5. đảm nhiệm; làm。担任;充当。
 当干部
 làm cán bộ
 选他当代表。
 bầu ông ấy làm đại biểu
 6. gánh; gánh vác; nhận; chịu。承当;承受。
 敢做敢当
 dám làm dám chịu
 当之无愧。
 xứng đáng đảm nhiệm
 我可当不起这样的夸奖。
 tôi thật không xứng với lời khen ngợi đó.
 7. cai quản; chủ trì。掌管;主持。
 当家
 quản gia; lo liệu việc nhà
 当权
 đương quyền; cầm quyền
 当政
 chấp chính; nắm quyền
 独当一面
 một mình đảm đương nhiệm vụ một phía.
 8. ngăn chặn; ngăn cản; ngăn lại; chống lại。阻挡;抵挡。
 螳臂当车
 bọ ngựa chống xe; châu chấu đá xe; trứng chọi đá.
 9. đỉnh; mút; chót。顶端。
 瓦当
 chót ngói
 10. leng keng; loong-coong (từ tượng thanh)。象声词,撞击金属器物的声音。