中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:huí
Hán Việt: HỒI
về
拓展知识
 1. quanh co; vòng vo; vòng vèo。曲折环绕。
 回旋
 vòng vèo
 巡回
 trở đi trở lại
 迂回
 lượn quanh
 回形针
 ghim cặp giấy
 峰回路转
 núi lượn đường vòng; đỉnh núi và con đường quanh co.
 2. về; trở về; trả về。从别处到原来的地方;还。
 回家
 về nhà
 回乡
 về quê
 送回原处 。
 trả về chỗ cũ
 3. quay lại; quay。掉转。
 回头
 quay đầu lại
 回过身来。
 quay người lại; quay lưng lại.
 4. trả lời; báo đáp; phúc đáp。答复;回报。
 回信
 thư trả lời; thư hồi âm; thư phúc đáp.
 回敬
 đáp lễ.
 5. bẩm báo; báo cáo。回禀。
 6. cự tuyệt; huỷ bỏ; đuổi。谢绝(邀请);退掉(预定的酒席等);辞去(伙计、佣工)。
 7. lần (lượng từ)。量词,指事情、动作的次数。
 来了一回
 đến một lần rồi
 听过两回
 đã nghe hai lần
 那是另一回事。
 đó là chuyện khác.
 8. hồi (lượng từ, chỉ hồi trong tiểu thuyết chương hồi.)。量词,说书的一个段落;章回小说的一章。
 一百二十回抄本《红楼梦》。
 bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.