中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
年
拼音:nián
1、năm;tuổi。
2、niên【Hán Việt】
Hán Việt: NIÊN
Chúc mừng năm mới
新年快乐
thanh niên. trung niên. tuổi già.
青年。中年。 老年。
拓展知识
1. năm。时间的单位,公历一年是地球绕太阳一周的时间,平年三百六十五日,闰年三百六十六日,每四年有一个闰年。 | |||
今年。 | |||
năm nay. | |||
去年。 | |||
năm ngoái. | |||
三年五载。 | |||
dăm ba năm. | |||
2. hằng năm; mỗi năm; thường niên。每年的。 | |||
年会。 | |||
cuộc họp hằng năm. | |||
年鉴。 | |||
niên giám. | |||
年产量。 | |||
sản lượng hàng năm. | |||
3. tuổi。岁数。 | |||
年纪。 | |||
tuổi tác. | |||
年龄。 | |||
tuổi. | |||
年轻力壮。 | |||
tuổi trẻ sức khoẻ dồi dào. | |||
4. tuổi。一生中按年龄划分的阶段。 | |||
童年。 | |||
tuổi nhi đồng. | |||
幼年。 | |||
tuổi ấu thơ. | |||
少年。 | |||
thiếu niên. | |||
青年。 | |||
thanh niên. | |||
中年。 | |||
trung niên. | |||
老年。 | |||
tuổi già. | |||
5. thời kỳ; thời đại。时期;时代。 | |||
近年。 | |||
những năm gần đây. | |||
明朝末年。 | |||
cuối thời kỳ nhà Minh. | |||
6. mùa màng。一年中庄稼的收成。 | |||
年成。 | |||
mùa màng. | |||
年景。 | |||
mùa màng. | |||
丰年。 | |||
năm được mùa. | |||
歉年。 | |||
năm mất mùa. | |||
7. tết。年节。 | |||
新年。 | |||
năm mới. | |||
过年。 | |||
ăn tết. | |||
给军属拜年。 | |||
chúc tết gia đình quân nhân. | |||
8. đồ dùng tết。有关年节的(用品)。 | |||
年糕。 | |||
bánh tết. | |||
年货。 | |||
hàng tết. | |||
年画。 | |||
tranh tết. | |||
9. họ Niên。(Nián)姓。 |