中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
自
拼音:zì
1、tất nhiên.当然
2、tự【Hán Việt】tự vệ自卫
Hán Việt: TỰ
không tự lượng sức
不自量力
công bằng tự ở lòng người.
公道自在人心
拓展知识
1. tự; tự mình; mình; bản thân。自己。 | |||
自动 | |||
tự động | |||
自卫 | |||
tự vệ | |||
自爱 | |||
tự ái; tự trọng | |||
自力更生 | |||
tự lực cánh sinh | |||
自言自语 | |||
lẩm bẩm một mình | |||
自给自足 | |||
tự cấp tự túc | |||
自告奋勇 | |||
xung phong; tự đứng ra nhận việc | |||
自顾不暇 | |||
lo cho mình còn chưa xong | |||
不自量力 | |||
không tự lượng sức | |||
2. tự nhiên; đương nhiên; hiển nhiên。自然;当然。 | |||
公道自在人心 | |||
công bằng tự ở lòng người. | |||
两人久别重逢,自有许多话说。 | |||
hai người lâu ngày gặp nhau, đương nhiên có nhiều chuyện để nói. | |||
3. từ; do。从;由。 | |||
自小 | |||
từ nhỏ | |||
自此 | |||
từ đó | |||
自古 | |||
từ xưa | |||
自远而近 | |||
từ xa đến gần | |||
选自《人民日报》。 | |||
tuyển từ nhân dân Nhật báo. | |||
来自各国的朋友。 | |||
bạn bè từ các nước đến |