中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:cì
Hán Việt: THỨ
拓展知识
 1. thứ tự; thứ bậc; loại hạng; phẩm cấp; chức; chuyến。次序;等第。
 名次 。
 tên xếp theo thứ tự A, B, C.
 座次 。
 số ghế (thứ tự chỗ ngồi).
 车次 。
 chuyến xe.
 依次 前进。
 lần lượt tiến lên.
 2. thứ; sau; kế (con thứ, thứ hai)。第二、居其次。
 次 子。
 con thứ.
 次 日。
 ngày hôm sau.
 3. thứ; chất lượng kém。质量较差。
 次 品。
 thứ phẩm.
 4. gầy; thiếu (gốc a-xít hoặc hợp chất thiếu hai nguyên tử oxy)。酸根或化合物中少含两个氧原子的。
 5. lần; lượt; chuyến (lượng từ, dùng với sự việc lặp lại hoặc có khả năng lặp lại)。量词,用于反复出现或可能反复出现的事情。
 第一次 国内革命战争。
 cuộc nội chiến cách mạng lần I.
 我是初次 来北京。
 lần đầu tiên tôi đến Bắc Kinh.
 试验了十八次 才成功。
 thí nghiệm mười tám lần mới thành công.
 6. chỗ trọ; nơi nghỉ chân; nơi tạm dừng chân của khách đường xa。出外远行时停留的处所。
 途次 。
 chỗ trọ
 旅次 。
 nơi tạm dừng chân dọc đường.
 舟次 。
 chỗ thuyền tạm dừng.
 7. giữa; đang; đang lúc; đang khi。中间。
 胸次 。
 giữa ngực.
 言次
 。 đang nói.
 8. họ Thứ。姓。