中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
她
拼音:tā
1、 cô ấy、chị ấy、bà ấy。(đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ.)。称自己和对方以外的某个女性。
Hán Việt: THA
拓展知识
代 | ||
1. nó; cô ấy; chị ấy; bà ấy (đại từ nhân xưng chỉ ngôi thứ ba số ít, phái nữ.)。称自己和对方以外的某个女性。 | ||
2. người (đại từ chỉ sự nhân cách hoá và đáng tôn kính, như chỉ tổ quốc, quốc kỳ...)。称自己敬爱或珍爱的事物,如祖国、国旗等。 |