中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
进
拼音:jìn
Hán Việt: TIẾN
拓展知识
1. tiến。向前移动(跟'退'相对)。 | |||
推进。 | |||
đẩy tới. | |||
跃进。 | |||
nhảy vọt. | |||
进军。 | |||
tiến quân. | |||
进一步。 | |||
tiến một bước. | |||
更进一层。 | |||
càng tiến hơn nữa. | |||
2. vào。从外面到里面(跟'出'相对)。 | |||
进入。 | |||
vào. | |||
进门。 | |||
vào cửa. | |||
进屋来。 | |||
vào nhà. | |||
进工厂当学徒。 | |||
vào xưởng học nghề. | |||
3. thu nhập; thu; nhập。收入。 | |||
进款。 | |||
khoản thu. | |||
进货。 | |||
nhập hàng. | |||
4. trình lên。呈上。 | |||
进奉。 | |||
dâng lên | |||
进言。 | |||
dâng lời. | |||
5. vào (dùng sau động từ)。用在动词后, 表示到里面。 | |||
走进会场。 | |||
đi vào hội trường. | |||
把衣服放进箱子里去。 | |||
cất quần áo vào rương. | |||
6. nhà một tầng。平房的一宅之内前后几排的,一排称为一进。 |