中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:shí
1、thời
2、giờ
3、lúc; lúc thì。时而...时而...
Hán Việt: THỜi, THÌ
拓展知识
 1. thời。指比较长的一段时间。
 古时。
 thời xưa.
 宋时。
 thời nhà Tống.
 盛极一时。
 cực thịnh một thời.
 2. thời giờ; thời gian。规定的时候。
 按时上班。
 đi làm theo giờ quy định.
 列车准时到站。
 tàu vào ga đúng giờ.
 3. mùa; vụ。季节。
 四时。
 bốn mùa.
 不误农时。
 không lỡ thời vụ.
 4. đương thời; hiện nay。当前;现在。
 时下。
 đương thời; trước mắt.
 时新。
 hợp thời; đúng mốt
 时事。
 thời sự.
 5. đơn vị thời gian。计时的单位。
 a. giờ (đơn vị tính giờ thời xưa)。时辰。
 卯时。
 giờ mão.
 辰时。
 giờ thìn.
 b. giờ。小时(点)。
 上午八时。
 tám giờ sáng.
 6. thời cơ。时机。
 失时。
 mất thời cơ.
 待时而动。
 chờ thời hành động.
 7. thường; luôn。时常。
 时时。
 luôn luôn.
 时有出现。
 thường xuất hiện.
 8. lúc; lúc thì。叠用,跟'时而...时而...'相同;有时候。
 时断时续。
 lúc đứt lúc nối; lúc dừng lúc tiếp tục.
 时快时慢。
 lúc nhanh lúc chậm.
 

9. thì (ngữ pháp)。一种语法范畴,表示动词所指动作在什么时候发生。很多语言的动词分现在时、过去时和将来时,有些语言分得更细。

10. họ Thì。(Shí)姓。