中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:lǐ
1. trong; nội bộ。里边;内部 ở đây 在这里
2. lí【汉越词:李(氏)/里(氏)/理】
Hán Việt: lí
拓展知识
 1. lót (bên trong, mặt trái của áo hoặc chăn)。衣服被褥等东西不露在外面的那一层;纺织品的反面。
 被里儿。
 lót trong vỏ chăn.
 衣服里。
 lót áo.
 这面是里儿,那面是面儿。
 mặt này là mặt trái, mặt kia là mặt.
 2. bên trong; phía trong。里边;里边的(跟'外'相对)。
 里屋。
 nhà trong.
 里圈。
 vòng trong.
 3. phố phường。街坊。
 邻里。
 hàng xóm.
 4. quê hương。家乡。
 故里。
 quê cũ.
 5. thời xưa người ta nói: năm nhà là một lân, năm lân là một lí。古代五家为邻,五邻为里。
 6. dặm (đơn vị đo chiều dài, bằng 1/2 km)。长度单位,1市里等于150丈,合500米。
 7. trong; nội bộ。里边;内部(跟'外'相对)。
 手里。
 trong tay.
 箱子里。
 trong rương.
 话里有话。
 lời cạn ý sâu; ngầm ý sâu xa trong câu nói.
 8. nơi; chỗ (dùng sau các từ '这,那,哪' chỉ địa điểm)。用在'这、那、哪'后面指地点。
 这里。
 ở đây.
 那里。
 ở chỗ kia; đằng đó; chỗ nọ.
 9. họ Lí。(Lǐ)姓。