中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:dàn
Hán Việt: ĐÃN
拓展知识
 1. chỉ。只
 但愿如此
 chỉ mong như thế
 不求有功,但求无过。
 chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
 辽阔的原野上,但见麦浪随风起伏。
 trên cánh đồng bao la, chỉ thấy những lớp sóng lúa dập dờn theo gió.
 2. nhưng; nhưng mà。但是。
 屋子小,但挺干净。
 phòng tuy nhỏ, nhưng rất sạch sẽ.
 工作虽然忙,但一点也没放松学习。
 công việc tuy bận rộn, nhưng không hề sao lãng việc học.
 3. họ Đan。姓。