中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
你
拼音:nǐ
1、bạn。Trong tiếng Trung,‘ bạn’ có thể chỉ những người khác nhau về tuổi tác và giới tính.中文里的‘你’可以表示不同年龄、性别的对方
Hán Việt: NHĨ
Xin chào / chào em
你好
Bạn có khỏe không
你还好吗
Tôi khỏe. Cảm ơn. Còn anh thì sao?
我很好。谢谢。那你呢?
Em bị sao thế?
你怎么了
Anh bị sao vậy?
你怎么样
Tên của bạn là gì
你叫什么名字
拓展知识
1. anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người)。称对方(一个人)。* Ghi chú: cũng có khi dùng với số nhiều :các anh; các chị; các bà; các ông; chúng mày。注意:有时也用来指称'你们',如: | |||
你校。 | |||
trường anh; trường các anh. | |||
你军。 | |||
quân chúng nó. | |||
2. ta; người ta。泛指任何人(有时实际上指我)。 | |||
他的才学叫你不得不佩服。 | |||
tài năng học vấn của anh ấy khiến người ta khâm phục. |