中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
位
拼音:wèi
Hán Việt: VỊ
拓展知识
1. vị trí; chỗ; nơi。所在或所占的地方。 | |||
部位 | |||
bộ vị | |||
座位 | |||
chỗ ngồi | |||
各就各位 | |||
ai về chỗ nấy | |||
2. địa vị; chức vị。职位;地位。 | |||
名位 | |||
danh vị | |||
3. ngôi vua。特指君主的地位。 | |||
即位 | |||
tức vị (lên ngôi vua) | |||
在位 | |||
tại vị (ở ngôi vua) | |||
篡位 | |||
cướp ngôi | |||
4. hàng (trong con số)。一个数中每个数码所占的位置。 | |||
量 | |||
5. vị (lượng từ chỉ người, tỏ ý tôn kính)。量词,用于人(含敬意)。 | |||
诸位 | |||
các ngài; chư vị | |||
家里来了几位 客人。 | |||
trong nhà có mấy vị khách. | |||
6. họ Vị。姓。 |