中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:shēn
Hán Việt: THÂN
拓展知识
 1. thân thể; người。身体。
 身上。
 trên người.
 转过身去。
 quay người đi.
 身高五尺。
 người cao năm thước.
 翻了一个身。
 lộn nhào một cái.
 2. sinh mệnh; thân mình。指生命。
 奋不顾身。
 phấn đấu quên mình.
 3. bản thân; tự mình。自己; 本身。
 以身作则。
 lấy mình làm gương; tự rèn mình
 身先士卒。
 làm gương đi đầu.
 身临其境。
 đặt mình vào trong cuộc.
 身为生产队长,当然应该走在社员的前面。
 bản thân làm đội trưởng đội sản xuất,
 đýőng
 nhiên phải đi trước các xã viên.
 4. rèn luyện phẩm cách。人的品格和修养。
 修身。
 tu thân.
 立身处世。
 lập thân xử thế.
 5. thân (của vật thể)。物体的中部或主要部分。
 车身。
 thân xe.
 河身。
 lòng sông.
 船身。
 thân thuyền.
 机身。
 thân máy bay.
 6. bộ (quần áo)。(身儿)用于衣服。
 换了身衣裳。
 thay bộ quần áo.
 做两身儿制服。
 may hai bộ quần áo đồng phục.