中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
间
拼音:jiān、jiàn
拓展知识
[jiān] | |||
Hán Việt: GIAN | |||
1. giữa; ở giữa。中间。 | |||
同志之间。 | |||
giữa các đồng chí với nhau. | |||
2. khoảng; gian; vào lúc; tại; trên; trong (trong khoảng thời gian hoặc không gian nhất định)。一定的空间或时间里。 | |||
田间。 | |||
trên đồng ruộng. | |||
人间。 | |||
nhân gian. | |||
晚间。 | |||
vào buổi tối. | |||
3. gian nhà; nhà。一间屋子;房间。 | |||
里间。 | |||
gian trong. | |||
车间。 | |||
phân xưởng. | |||
衣帽间。 | |||
gian quần áo, mũ nón. | |||
4. gian; buồng; phòng (lượng từ, đơn vị nhỏ nhất của nhà)。量词,房屋的最小单位。 | |||
一间卧室。 | |||
một phòng ngủ. | |||
三间门面。 | |||
ba gian ngoài. | |||
[jiàn] | |||
Hán Việt: GIÁN | |||
1. khe hở; kẽ hở; sơ hở。(间儿)空隙。 | |||
乘间。 | |||
lợi dụng sơ hở. | |||
当间儿。 | |||
ở kẽ giữa. | |||
团结无间。 | |||
đoàn kết chặt chẽ. | |||
2. tách ra; cách; rời ra; không dính liền。隔开;不连接。 | |||
相间。 | |||
cách nhau. | |||
间隔。 | |||
cách nhau. | |||
3. ly gián; gián。挑拔使人不和;离间。 | |||
反间计。 | |||
kế phản gián. | |||
4. tỉa bớt; nhổ; tỉa (những cành non thừa)。拔去或锄去(多余的幼苗)。 | |||
间萝卜苗。 | |||
tỉa củ cải non. |