中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拓展知识
[méi] | |||
1. không có (sở hữu)。表示'领有、具有'等的否定。 | |||
没票。 | |||
không có vé. | |||
没理由。 | |||
không có lí do. | |||
2. không có (tồn tại)。表示存在的否定。 | |||
屋里没人。 | |||
trong nhà không có người. | |||
3. không (dùng trước '谁,哪个'biểu thị phủ định toàn bộ)。用在'谁、哪个'等前面,表示'全都不'。 | |||
没谁会同意这样做。 | |||
không ai đồng ý làm như vậy. | |||
没哪个说过这样的话。 | |||
không có người nào nói những lời như vậy. | |||
4. không bằng。不如;不及。 | |||
你没他高。 | |||
bạn không cao bằng anh ấy. | |||
谁都没他会说话。 | |||
không có ai nói giỏi bằng anh ta. | |||
5. không đủ; không tới; không đến。不够;不到。 | |||
来了没三天就走了。 | |||
đến chưa được ba ngày thì đã đi rồi. | |||
副 | |||
6. chưa。表示'已然'的否定。 | |||
他还没回来。 | |||
anh ấy vẫn chưa về. | |||
天还没黑呢。 | |||
trời vẫn chưa tối. | |||
副 | |||
7. chưa từng; chưa hề。表示 '曾经'的否定。 | |||
老张昨天没回来过。 | |||
anh Trương hôm qua chưa hề ghé qua nhà. | |||
银行昨天没开门。 | |||
ngân hàng hôm qua chưa hề mở cửa. | |||
[mò] | |||
1. chìm; lặn (người hay vật)。(人或物)沉下或沉没。 | |||
没入水中。 | |||
chìm xuống nước. | |||
太阳将没不没的时候,水面泛起了一片红光。 | |||
lúc mặt trời sắp lặn, mặt nước ánh lên một màu đỏ. | |||
2. ngập。漫过或高过(人或物)。 | |||
雪深没膝。 | |||
tuyết dày ngập đầu gối. | |||
河水没了马背。 | |||
nước sông ngập quá lưng ngựa. | |||
3. ẩn。隐藏;隐没。 | |||
出没。 | |||
ẩn hiện. | |||
4. tịch thu。没收。 | |||
5. cả đời; suốt đời。一直到完了;尽;终。 | |||
没世。 | |||
cả đời. | |||
没齿(齿:年齿)。 | |||
suốt đời. | |||
6. chết; qua đời。 死。 |