中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拓展知识
1. hiện nay; hiện tại。现在;此刻。 | |||
现状。 | |||
hiện trạng | |||
现任。 đýőng | |||
nhiệm | |||
现行犯。 | |||
tội phạm hiện hành | |||
2. lâm thời; ngay tức thời。临时;当时。 | |||
现编现唱。 | |||
viết và hát ngay | |||
现打的烧饼。 | |||
bánh nướng vừa làm tức thời; bánh nướng nóng hổi. | |||
3. ngay lúc đó; tại chỗ。当时可以拿出来的。 | |||
现金。 | |||
số tiền hiện có; tiền mặt. | |||
现钱。 | |||
tiền mặt hiện có | |||
4. tiền mặt hiện có。现款。 | |||
贴现。 | |||
bồi dưỡng tiền mặt tại chỗ. | |||
5. hiện rõ ra。表露在外面,使人可以看见。 | |||
现原形。 | |||
hiện nguyên hình | |||
现出笑容。 | |||
lộ rõ vẻ mặt tươi cười. |