中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:shì
Hán Việt: SỰ
拓展知识
 1. sự tình; công việc; việc。(事儿)事情。
 公事。
 việc công.
 家事。
 việc nhà.
 国家大事。
 quốc gia đại sự.
 新人新事。
 người mới việc mới.
 老王有事请假。
 anh Vương bận việc nên xin nghỉ.
 这事儿容易办。
 việc này dễ làm.
 2. sự cố。(事儿)事故。
 出事。
 xảy ra sự cố.
 平安无事。
 bình an vô sự.
 你别怕,什么事儿也没有。
 anh đừng sợ, không có chuyện gì xảy ra đâu.
 3. công việc; công tác; việc làm。(事儿)职业;工作。
 谋事。
 mưu sự.
 找事儿。
 tìm việc làm.
 4. quan hệ; trách nhiệm。关系或责任。
 回去吧,没有你的事了。
 về đi, không có việc cho anh nữa.
 5. phụng dưỡng。侍奉。
 事父母。
 phụng dưỡng cha mẹ.
 6. làm; tham gia。从事。
 地主不事生产。
 địa chủ không tham gia sản xuất.
 大事宣扬。
 ra sức đề cao.