中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拓展知识
1. đến; tới。达于某一点;到达;达到。 | |||
到期 | |||
đến kỳ hạn; đến kỳ | |||
迟到 | |||
đến trễ | |||
火车到站了。 | |||
xe lửa đã đến ga; tàu đã vào ga. | |||
从星期三到星期五 | |||
từ thứ tư đến thứ sáu. | |||
2. đến; đi về; đi vào。往。 | |||
到郊外去 | |||
đi về ngoại ô | |||
到群众中去 | |||
đi vào quần chúng | |||
3. được (dùng làm bổ ngữ chỉ kết quả)。用做动词的补语,表示动作有结果。 | |||
看到 | |||
xem được; nhìn thấy | |||
办得到 | |||
làm được | |||
说到一定要做到。 | |||
nói được là làm được | |||
想不到你来了。 | |||
không ngờ được là anh đến. | |||
4. chu đáo; đầy đủ。周到。 | |||
想得很到 | |||
suy nghĩ chu đáo | |||
有不到的地方请原谅。 | |||
có gì không chu đáo xin lượng thứ cho. | |||
5. họ Đáo。姓。 |