中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:xiē
Hán Việt: TA
拓展知识
 1. một ít; một vài。表示不定的数量;一些。
 有些 。
 có một ít; có một số; có một vài.
 这些 。
 những... này
 那么些
 。 bấy nhiêu
 前些 日子。
 mấy ngày trước đây.
 买些 东西。
 mua một ít đồ đạc; mua ít đồ.
 2. hơn một chút (dùng sau hình dung từ, biểu thị so sánh)。放在形容词后,表示略微的意思。
 稍大些 。
 hơi to hơn một chút
 更好些 。
 càng tốt hơn;
 ̣(bệnh)
 đỡ hơn nhiều.
 简单些 。
 đơn giản hơn