中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:hǔ
1、hổ 虎,Một loài động vật dũng cảm.
2、hổ(氏)
Hán Việt: HỔ
hổ tướng
虎将
拓展知识

1. hổ; cọp; hùm。哺乳动物,毛黄色,有黑色的斑纹。听觉和嗅觉都很敏锐,性凶猛,力气大,夜里出来捕食鸟兽,有时伤害人。通称老虎。

2. dũng mãnh; hổ; dũng; mãnh liệt。比喻勇猛威武。 虎将 hổ tướng; dũng tướng 虎 虎有生气 sức sống mãnh liệt.

3. bộ mặt hung dữ。露出凶相。 虎起脸 làm bộ mặt hung dữ

4. họ Hổ。姓。

5. thổi phồng (đe doạ, nạt nộ, doạ nạt...)。同'唬'。