中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:zhī
Hán Việt: TRI
拓展知识
 1. biết。知道。
 知无不言
 đã biết thì nói; biết đến đâu nói đến đó.
 知其一不知其二。
 chỉ biết một mà không biết hai.
 这话不知是谁说的。
 câu này không biết ai nói đây.
 2. làm cho biết; cho biết。使知道。
 通知
 thông tri; thông báo cho biết
 知会
 báo cho biết
 知单
 giấy mời; giấy thông báo
 3. tri thức; sự hiểu biết; kiến thức。知识。
 求知
 ham học hỏi tìm tòi tri thức
 无知
 vô tri; không có sự hiểu biết.
 4. tri kỷ; tri âm; người tri kỷ。知己。
 知友
 người bạn tri kỷ
 5. quản lý; trông coi quản lý。旧指主管。
 知县
 tri huyện
 知客
 người tiếp khách; tri khách; lễ tân.