中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
使
拼音:shǐ
Hán Việt: SỨ; SỬ
拓展知识
1. sai bảo; sai khiến。派遣;支使。 | |||
使唤。 | |||
sai bảo. | |||
使人去打听消息。 | |||
sai người đi nghe ngóng tin tức | |||
2. dùng; sử dụng。使用。 | |||
使拖拉机耕地。 | |||
dùng máy cày xới đất. | |||
这支笔很好使。 | |||
cây bút này dùng rất tốt. | |||
使上点肥料。 | |||
bón thêm ít phân. | |||
使劲儿。 | |||
dùng hết sức. | |||
3. khiến cho; làm cho。让;叫;致使。 | |||
办事使群众满意。 | |||
giải quyết công việc làm quần chúng hài lòng. | |||
土地改革使农民从封建剥削制度下解放了出来。 | |||
cải cách ruộng đất đã giải phóng người nông dân thoát khỏi chế độ phong kiến bóc lột. | |||
4. giả sử。假如。 | |||
5. sứ (người đi làm sứ)。奉使命办事的人。 | |||
使节。 | |||
sứ giả. | |||
大使。 | |||
đại sứ. | |||
公使。 | |||
công sứ. | |||
专使。 | |||
đặc phái viên; đặc sứ. | |||
学使(科举时代派到各省去主持考试的官员)。 | |||
quan học sứ. |