中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:xué
1、học【Hán Việt】
Hán Việt: HỌC
拓展知识
 1. học tập; học。学习。
 学政治。
 học chính trị
 学技术。
 học kỹ thuật
 勤工俭学。
 vừa làm vừa học; siêng làm chăm học.
 2. bắt chước; mô phỏng。模仿。
 他学杜鹃叫,学得很像。
 nó bắt chước tiếng chim cuốc rất giống
 3. học vấn。学问。
 治学
 làm học thuật
 才疏学浅。
 tài sơ học cạn
 博学多能。
 bác học đa năng; học rộng biết nhiều
 学有专长。
 học vấn có mặt chuyên sâu
 4. khoa học; môn học 。指学科。
 数学
 số học
 物理学
 vật lý học
 政治经济学。
 kinh tế chính trị học
 5. trường học。学校。
 小学
 tiểu học
 中学
 trung học
 大学
 đại học
 上学
 đi học