中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:chóng、zhǒng、zhòng
拓展知识
[chóng]
Hán Việt: XUNG
 họ Xung。姓。
[zhǒng]
Hán Việt: CHỦNG
 1. loài。物种的简称。
 猫是哺乳动物猫科猫属的一种。
 mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.
 2. giống người; nhân chủng。人种。
 黄种
 người da vàng
 黑种
 người da đen
 白种
 người da trắng
 3. giống。(种儿)生物传代繁殖的物质。
 高粱种
 cao lương
 麦种
 lúa mạch
 传种
 truyền giống
 配种
 phối giống
 4. dũng khí; khí phách; bạo gan; gan góc。指胆量或骨气(跟'有、没有'连用)。
 5. loại 。量词,表示种类,用于人和任何事物。
 两种人
 hai loại người
 三种布
 ba loại vải
 各种情况。
 các loại hoàn cảnh
 菊花的颜色有好几种。
 màu hoa cúc có rất nhiều loại.
 6. họ Chủng。姓。
[zhòng]
Hán Việt: CHỦNG
 trồng; trồng trọt。种植。
 种田
 làm ruộng
 种麦子
 trồng lúa mạch
 种棉花
 trồng bông
 种牛痘
 chủng đậu; chích ngừa