中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:hěn
Hán Việt: NGẬN, HẤN
拓展知识
 rất; lắm; quá; hết sức; cực kỳ (phó từ)。副词,表示程度相当高。
 很快
 rất nhanh
 很不坏
 không tồi.
 很喜欢
 cực kỳ thích
 很能办事
 rất biết làm việc
 好得很
 rất tốt
 大家的意见很接近。
 ý kiến của mọi người rất gần nhau.
 我很知道他的脾气。
 tôi rất biết tính tình của anh ấy.