中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:qīn、qìng
Hán Việt: THÂN
拓展知识
[qīn]
 1. cha; ba; tía; bố; cậu; thầy。父母。
 父亲。
 cha; ba; bố.
 母亲。
 mẹ; má; me.
 双亲。
 song thân; cha mẹ.
 2. ruột thịt。血统最接近的。
 亲弟兄(同父母的弟兄)。
 anh em ruột thịt.
 亲叔叔(父母的亲弟弟)。
 chú ruột.
 3. họ hàng。有血统或婚姻关系的。
 亲属。
 thân thuộc.
 亲戚。
 thân thiết; họ hàng.
 亲人。
 thân nhân.
 亲友。
 thân hữu.
 姑表亲。
 anh chị em họ.
 沾亲带故。
 dính dáng chút quan hệ bạn bè thân thiết.
 4. hôn nhân。婚姻。
 结亲。
 kết hôn.
 定亲。
 đính hôn.
 亲事。
 chuyện hôn nhân.
 5. vợ mới cưới。指新妇。
 聚亲。
 lấy vợ.
 送亲。
 đưa dâu.
 迎亲。
 đón dâu; rước dâu.
 6. gần gũi; thân thiết。关系近;感情好(跟'疏'相对)。
 近亲。
 gần gũi.
 亲密。
 thân mật.
 亲爱。
 thân ái.
 亲热。
 thân mật.
 不分亲疏。
 không phân biệt quen hay lạ.
 7. tự。亲自。
 亲身。
 tự thân; đích thân.
 亲手。
 tự tay.
 亲口。
 chính miệng.
 亲眼所见。
 tận mắt thấy.
 8. hôn。用嘴唇接触(人或东西),表示亲热。
 亲嘴。
 hôn môi.
 他亲了亲孩子。
 anh ấy hôn con.
[qìng]
 thông gia; sui gia。亲家。