中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:měi
Hán Việt: MĨ
拓展知识
 1. đẹp; duyên dáng; xinh đẹp。美丽;好看(跟'丑'相对)。
 这小姑娘长得真美。
 cô bé này trông duyên dáng quá!
 这里的风景多美呀!
 phong cảnh nơi đây đẹp quá chừng!
 2. làm đẹp。使美丽。
 美容。
 sửa sắc đẹp.
 3. đẹp; tốt。令人满意的;好。
 美酒 。
 rượu ngon; mỹ tửu.
 价廉物美。
 giá rẻ hàng đẹp.
 日子过得挺美。
 cuộc sống rất tốt đẹp.
 4. đắc ý; thích; sướng。得意。
 老师夸了他几句,他就美得了不得。
 thầy giáo mới khen cậu ta vài câu mà cậu ấy đã sướng rơn lên.
 5. châu Mỹ。指美洲。
 南美。
 Nam Mỹ.
 北美。
 Bắc Mỹ.
 6. nước Mỹ; Hoa Kỳ; Mỹ。指美国。
 美圆。
 đồng đô-la Mỹ.
 美吨。
 tấn Mỹ (hơn 900 kg).