中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:zǒng
Hán Việt: TỔNG
拓展知识
 1. tổng quát; tập hợp。总括;汇集。
 总之
 tóm lại
 汇总
 tổng hợp lại
 总起来说
 nói tóm lại
 把两笔账总到一块儿。
 tổng hợp cả hai khoản này lại
 2. tổng; toàn bộ; toàn diện。全部的;全面的。
 总账
 sổ cái
 总动员
 tổng động viên
 总攻击
 tổng công kích
 总罢工
 tổng bãi công
 总的情况对我们非常有利。
 tình hình chung rất có lợi cho chúng ta.
 3. tổng; chung; đứng đầu。概括全部的;为首的;领导的。
 总纲
 cương lĩnh chung; nguyên tắc chung
 总则
 quy tắc chung
 总店
 cửa hàng đầu mối
 总工会
 tổng liên đoàn lao động
 总路线
 tuyến đường chung
 总司令
 tổng tư lệnh
 总书记
 tổng bí thư
 4. thẳng; một mạch; mãi; cứ。一直;一向。
 天总不放晴。
 trời cứ âm u.
 晚饭后他总是到湖边散步。
 sau bữa cơm chiều, anh ấy vẫn đi dạo quanh hồ.
 5. chung quy; dù sao vẫn; cuối cùng。毕竟;总归。
 冬天总要过去,春天总会来临。
 mùa đông rồi cũng qua đi, mùa xuân cuối cùng cũng đến.
 小孩子总是小孩子,哪能像大人那样有力气。
 trẻ con cuối cùng vẫn là trẻ con, làm sao khoẻ bằng người lớn được.