中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:yàng
Hán Việt: DẠNG
拓展知识
 1. hình dáng; kiểu dáng; hình thức。样子1. 。
 样式
 hình thức; kiểu dáng
 模样
 hình dáng
 图样
 hình vẽ; bản vẽ mẫu
 新样儿的
 kiểu mới
 两年没见,他还是那个样儿。
 hai năm không gặp, anh ẫy cũng vẫn như xưa.
 2. mẫu。样式; 样子3. 。
 样品
 sản phẩm mẫu; hàng mẫu
 样本
 bản mẫu
 货样
 hàng mẫu
 榜样
 tấm gương
 3. loại; kiểu。表示事物的种类。
 四样儿点心。
 bốn món điểm tâm; bốn loại điểm tâm
 他的功课样 样儿都好。
 bài vở của nó môn nào cũng tốt.
 商店虽小,各样货物俱全。
 cửa hàng tuy nhỏ, nhưng có đủ các mặt hàng.