中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
拼音:ài
1、yêu
Hán Việt: ÁI
Tình yêu, Tình ái
爱情
Thích chạy bộ
爱跑步
拓展知识
 1. yêu; thương; yêu mến; mến。对人或事物有很深的感情。
 爱祖国。
 yêu tổ quốc.
 爱人民。
 yêu nhân dân.
 爱劳动。
 yêu lao động.
 2. yêu; háo; mê。男女间有情。
 他爱上了一个姑娘。
 anh ta yêu một cô gái.
 爱色
 háo sắc; mê gái
 3. thích; ưa thích; chuộng; ham。喜欢。
 爱游泳。
 thích bơi.
 爱看电影。
 thích xem phim.
 爱玩 (爱好玩赏)
 ham chơi
 4. chăm sóc; yêu quý; trọng; trông nom; bảo vệ; giữ gìn; quan tâm; lo lắng。爱惜;爱护。
 爱公物。
 bảo vệ của công.
 爱集体荣誉。
 trọng vinh dự của tập thể.
 5. hay; thường hay; dễ sinh ra; dễ bị。常常发生某种行为;容易发生某种变化。
 爱发脾气
 hay nổi nóng
 爱哭
 hay khóc.
 爱开玩笑。
 hay đùa.
 铁爱生锈。
 sắt dễ bị rỉ.