中文词典使用说明:
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
1.搜索请使用小写字母
2.如单词含有连字符-请输入完整的连字符号
3.暂未支持整句翻译,请输入单词或短语哦
高
拼音:gāo
Hán Việt: CAO
Rất vui
很高兴
拓展知识
1. cao。从下向上距离大。 | |||
离地面地势很高 | |||
địa thế cách mặt đất rất cao. | |||
我比你高。 | |||
tôi cao hơn anh. | |||
2. độ cao。高度。 | |||
那棵树有两丈高。 | |||
cây kia cao hai mét. | |||
书桌长四尺,宽三尺,高二尺五。 | |||
bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước. | |||
塔高二十公尺。 | |||
tháp cao 20 mét. | |||
3. chiều cao; độ cao。三角形、平行四边形等从底部到顶部(顶点或平行线)的垂直距离。 | |||
4. cao。在一般标准或平均程度之上。 | |||
高速度 | |||
tốc độ cao | |||
体温高 | |||
nhiệt độ cơ thể cao | |||
见解比别人高 | |||
kiến giải cao hơn người khác | |||
5. cao。等级在上的。 | |||
高等 | |||
cao đẳng | |||
高级 | |||
cao cấp | |||
6. cao; giỏi; hay (lời nói kính trọng gọi sự vật của người khác)。敬辞,称别人的事物。 | |||
高见 | |||
cao kiến | |||
高论 | |||
lời bàn cao kiến | |||
7. họ Cao。姓。 |